Năng suất làm việc 2500-3000 m²/hr, loại động cơ 4 thì làm mát bằng gió, Thiết bị cắt: loại dao cắt tịnh tiến, Bánh xe: bánh hơi cao su hoặc bánh lồng trọng lượng 175 kg | ||
Kích thước DxRxC | 2200 x 1480 x 700 | |
Trọng lượng (Kg) | 175 kg | |
Năng suất làm việc | 2500-3000 m²/giờ | |
Số lưỡi xới | 18 - 22 | |
Động cơ | Loại động cơ | Động cơ xăng 4 thì, làm mát bằng gió |
| Dung tích xy lanh | 19 |
| Đường kính x hành trình piston | 68 x 54 |
| Công suất tối đa | 4.0/3600 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (l) | 3.6 |
Tốc độ di chuyển | Tiến 1:2:3 (km/giờ) | 3.5; 5.6; 10.3 |
| Lùi (km/giờ) | 2.5 |
Cơ cấu cắt | Thiết bị cắt | Loại dao cắt tịnh tiến |
| Chiều cao cắt (cm) | 10 - 30 |
| Chiều rộng cắt (cm) | 120 |
Rải hàng | Bân phải máy | |
Bánh xe | Bánh hơi cao su hoặc bánh lồng | |
Vận hành và điều khiển | Chuyển hướng | Ly hợp vấu |
| Ly hợp chính | Ly hợp ma sát |
| Ly hợp cắt | Ly hợp vấu |