www.Oshimavietnam.com

Máy đo độ dầy lớp phủ PosiTector 6000 FNS1

Tình trạng: Còn hàng   |   Mã SKU: Máy đo độ dầy lớp phủ PosiTector 6000 FNS1
22.990.000₫

Gọi đặt mua 0988.439.849 (07h45 - 21h)

  • Giao hàng toàn quốc
    Giao hàng toàn quốc
  • Nhận quà khi mua sản phẩm
    Nhận quà khi mua sản phẩm
  • Khuyến mãi liên tục
    Khuyến mãi liên tục
  • Cam kết chính hãng
    Cam kết chính hãng
Máy đo độ dầy lớp phủ PosiTector 6000 FNS1
22.990.000₫

Mô tả sản phẩm

Máy đo độ dầy lớp phủ PosiTector 6000 FNS1

Hãng: Defelsko

Model: PosiTector 6000 FNS1

Xuất xứ: USA

Công năng:Đo độ dầy lớp phủ trên nền vật liệu từ tính hoặc không từ tính

Lớp phủ ở đây có thể là lớp sơn, lớp mạ hay bất kỳ lớp vật liệu không từ tính nào

Máy đo độ dầy lớp phủ PosiTector 6000 FNS1bao gồm thân máy PosiTector kiểu Standard (1) và đầu dò rời FNS đo độ dày lớp phủ không từ tính trên nền vật liệu từ tính và không từ tình. Đầu dò có thể thảo rời ra và thay thế bằng bất kỳ loại đầu dò khác của PosiTector. Máy PosiTector 6000 FNS1sau khi tháo rời đầu dò ra có thể trở thành bất kỳ loại máy đo khác với đầu dò ứng dụng đo thích hợp.


PosiTector 6000 FNS1

Thân máy và đầu dò


 

 

Tính năng và bảng so sánh

Standard(1)

Advanced(3)

Mã đặt hàng(Đã bao gồm thân máy Standard (1)và đầu dò FNS)

FNS1

FNS3

Thân máy bao gồm

Đầu dò bao gồm

FNS

FNS

Tính năng chung

Standard

Advanced

Thân máy PosiTector tương thích tất cả các loại đầu dò của PosiTector 6000 & 200 (máy đo độ dầy lớp phủ), SPC (máy đo bề mặt), DPM (máy đo môi trường) và UTG (Máy đo độ dầy siêu âm)

Màn hình độ phân giải cao

Màu chrom

Màn hình màu

FAST mode– Tốc độ nhanh hơn phù hợp kiểm tra

SCAN mode– Lấy thông số liên tục khi không nhấc đầu dò lên


Hi-Lo alarm– Cảnh báo bằng âm thanh và màn hình khi thông số vượt quá giới hạn đã cài đặt

Statistics– Tính giá trị trung bình, sai số tiêu chuẩn, giá trí độ dầy Max/Min

Chỉ dẫn ngay trên màn hình, đồ thị kết quả đo, chụp ảnh màn hình


Bảo hành 1năm chính hãng đối với cả thân máy và đầu dò

Tính năng lưu dữ liệu

Standard

Advanced

Khả năng lưu dữ liệu kết quả đo

250

kết quả/nhóm

100,000

Kết quả/nhóm

Chụp ảnh màn hình

Batch Annotation– Đặt tên cho batch và ghi chú trực tiếp trên máy sử dụng bàn phím QWERTY


SSPC PA2 featurecho biết kết quả đo trên diên tích lớn có thể đáp ứng giới hạn Max/Min do người dùng cài hay không


PSPC 90/10 featurecho biết hệ thống đang đo có tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng IMO cho lớp phủ bảo vệ hay không


Điều chỉnh hiệu chuẩn lưu trữ đa dữ liệu cho phép đo lường trên vật liệu với nhiều điều kiện khác nhau


Connection Options

Standard

Advanced

Cổng USB cho phép kết nối nhanh và đơn giản, cung cấp nguồn điện liên tục. Cung cấp bao gồm cáp USB


Công nghệ không dây cho phép truyền dữ liệu tới máy tính hoặc máy in


WiFi technologyđồng bộ hóa không dây với PosiSoft.net, tải cập nhật phần mềm, và kết nối với điện thoại di động với nhiều tính năng mới


Phần mềm PosiSoft Solutions - 4 cách xem và lưu dữ liệu

Standard

Advanced

PosiSoft 3.0Desktop Software
Phần mềm sử dụng cho máy tính Window và MAC

PosiSoft USB Drive
Truy cập PosiTector như một USB.
Xem và in kết quả đo, đồ thị kết quả đo bằng trình duyệt web của Window/Mac hay trình quản lý tệp tin

PosiSoft.net(là phiên bản cải tiến của PosiTector.net)
Ứng dụng công nghệ đám mây cho phép quản lý tập trung các kết quả đo từ PosiTector

PosiSoft Mobile
Ứng dụng phần mềm có sẵn trên máy được trang bị cho tất cả các model Advanced của PosiTector


 

 

Đầu dò FBS

Khoảng đo:

0 - 1500 um

0 - 60 mils

Độ chính xác*:

+(0.05 mils + 1%) 0 - 2 mils
+(0.1 mils + 1%) > 2 mils

+(1 um + 1%) 0 - 50 um
+(2 um + 1%) > 50 um

*Độ chính xác ghi như trên được cố định cộng với 1% giá trị khoảng chia thang đo

 

 




Cung cấp bao gồm:Thân máy PosiTector Standard (1), đầu dò rờiFNS, tấm phim nhựa độ chính xác cao, bọc cao su cho thân máy với móc treo thắt lưng, giá móc treo thắt lưng, 3 pin AAA, hướng dẫn sử dung (Tiếng Anh), túi đựng nylon với dây treo vai, tấm bảo vệ màn hình, Chứng chỉ hiệu chuẩn NIST, cáp USB, và phiếu bảo hành 1năm.

Kích thước:137 x 61 x 28 mm (5.4" x 2.4" x 1.1")

Trọng lượng:140 g (4.9 oz.) không gồm pin

Tương đương các tiêu chuẩn:ISO 2178/2360/2808, PrEN ISO 19840, ASTM B499/D1186/D1400/D7091/E376/G12, BS3900-C5, SSPC-PA2 and others


VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN KỸ THUẬT

ĐẠI LÝ LIÊN HỆ:

Email:sales@vinacomm.vn - Hotline: 0989429798

Thông số kỹ thuật của Máy đo độ dầy lớp phủ PosiTector 6000 FNS1

Đầu chà trắng – Máy xát gạo UN T1000 Đầu chà trắng – Máy xát gạo UN T1000
-8%
Khác

Đầu chà trắng – Máy xát gạo UN T1000

24,000,000₫ 26,000,000₫
Hệ thống xay xát lúa gạo liên hoàn 6LN-15 / 15SF Hệ thống xay xát lúa gạo liên hoàn 6LN-15 / 15SF
-11%
Khác

Hệ thống xay xát lúa gạo liên hoàn 6LN-15 / 15SF

248,000,000₫ 280,000,000₫
Máy bóc vỏ trấu – xát gạo lứt UN CL400 Máy bóc vỏ trấu – xát gạo lứt UN CL400
-4%
Khác

Máy bóc vỏ trấu – xát gạo lứt UN CL400

26,000,000₫ 27,000,000₫
Máy xát gạo 3 chức năng UN A3200 B Máy xát gạo 3 chức năng UN A3200 B
-4%
Khác

Máy xát gạo 3 chức năng UN A3200 B

8,000,000₫ 8,300,000₫
Máy xát gạo chống ồn UN 6N40-CO Máy xát gạo chống ồn UN 6N40-CO
-3%
Khác

Máy xát gạo chống ồn UN 6N40-CO

8,900,000₫ 9,200,000₫
Máy xát gạo động cơ Xăng -Dầu UN 6N40-9FC21 X Máy xát gạo động cơ Xăng -Dầu UN 6N40-9FC21 X
-3%
Khác

Máy xát gạo động cơ Xăng -Dầu UN 6N40-9FC21 X

7,000,000₫ 7,200,000₫
Máy xát gạo động cơ xăng – dầu UN 6N40 X Máy xát gạo động cơ xăng – dầu UN 6N40 X
-4%
Khác

Máy xát gạo động cơ xăng – dầu UN 6N40 X

5,500,000₫ 5,700,000₫

Câu hỏi thường gặp

Sản phẩm đã xem

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN