Tủ đông 4 cánh Berjaya BS 4DUF/Z
Tủ đông là thiết bị dự trữ thực phẩm rất cần thiết ở nhiều nhà hàng, bếp ăn công nghiệp và quán ăn. Những chiếc tủ này giúp bạn tránh được tình trạng thiếu hụt nguyên liệu chế biến. Có rất nhiều loại tủ đông khác nhau như khác nhau về nguồn gốc xuất xứ, chất liệu, kiểu dáng…Thông dụng nhất vẫn là tủ đông 2 cánh và tủ đông 4 cánh đứng.
Tủ đông 4 cánh đứng có ưu điểm là nhỏ gọn, thích hợp cho các nhà hàng có diện tích bếp nhỏ, nhu cầu trữ đông không quá lớn. Tủ đông BERJAYA, Malaysia với ưu điểm là độ bền cao, được làm bằng chất liệu inox cao cấp sang trọng, dễ dàng tẩy rửa vệ sinh.
Tủ đông được thiết kế bằng thép không gỉ. Kệ phủ epoxy cứng và dễ dàng để làm sạch. Hệ thống hoạt động khép kín, không cần hệ thống ống nước. 4 tầng kệ có thể tháo rời và điều chỉnh được. Cửa thép không gỉ từ tính và mạnh mẽ với độ bền cao hơn, ít vết lõm và vết trầy xước hơn.
- Hệ thống thổi khí lạnh tự động
- Hệ thống cửa từ bằng thép không gỉ với độ bền cao, ít bị nứt vỡ hoặc trầy xước
- Hệ thống tự đông giúp tiết kiệm năng lượng và cung cấp chu trình tan băng ngắn nhất.
- Công suất tối thiểu để tránh ngưng tụ ở mức năng lượng thấp nhất
- Máy làm mát cuộn dây lớn, tiết kiệm năng lượng với chu trình làm tan băng nhỏ
- Hệ thống thổi khí được hỗ trợ với quạt sẽ đảm bảo sự mát mẻ đồng nhất trong không gian lưu trữ.
- Điều chỉnh nhiệt độ kỹ thuật số.
- Chất làm lạnh thân thiện với môi trường (CFC, HCFC) R134a
- Chân tủ làm bằng thép không gỉ kích thước 127 – 152 mm hoặc có bánh xe kích thước 100 mm
- 4 ngăn có thể tháo lắp và điều chỉnh dễ dàng
- Hệ thống tự chứa không cần ống nước
- Sản phẩm đã được kiểm tra ở nhiệt độ môi trường 38 ° C, không tải.
Thông số kỹ thuật tủ đông 2 cánh, tủ đông 4 cánh, tủ đông 6 cánh
Mã sản phẩm | BS 2DUF/Z (Tủ đông 2 cánh) | BS 4DUF/Z (Tủ đông 4 cánh) | BS 6DUF/Z (Tủ đông 6 cánh) |
Nhiệt độ (độ C) | -10 đến -18 | -10 đến -18 | -10 đến -18 |
Kích thước ngoài (mm) Kích thước trong (mm) | 650 x 770 x 2060 540 x 597 x 1460 | 1300 x 770 x 2060 1180 x 597 x 1460 | 1950 x 770 x 2060 1838 x 597 x 1460 |
Dung tích (lít) | 505 | 1103 | 1701 |
Điện áp/ Tần số(V/Hz) | 230 V/ 1/ 50Hz 220 V/ 1/ 60Hz | 230 V/ 1/ 50Hz 220 V/ 1/ 60Hz | 230 V/ 1/ 50Hz 220 V/ 1/ 60Hz |
Khối lượng (kg) | 102 | 165 | 228 |
Công suất làm mát (W) | 680 | 876 | 1112 |
Công suất (W) | 665 – 735 | 950 – 1050 | 1425 – 1575 |
Cường độ dòng điện (ampe) | 3.8 – 4.2 | 4.5 – 4.9 | 6.6 – 7.4 |
Tiêu thụ điện năng (kW/24h) | 14.1 – 15.5 | 15.5 – 17.1 | 26.8 – 29.6 |
Chất làm lạnh/ gram | R404a / 520g | R404a / 750g | R404a / 1050g |
Hệ thống rã đông | Hệ thống sưởi | Hệ thống sưởi | Hệ thống sưởi |
Điều khiển nhiệt độ | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số |
Kệ kính (Pvc) | 4 | 8 | 12 |
Số kẹp | 16 | 32 | 48 |
Container 20 ft | 23 | 11 | 7 |
Container 40 ft | 48 | 23 | 15 |
Ưu điểm nổi bật của tủ đông 4 cánh thương hiệu Berjaya:
- Tủ chỉ sử dụng công suất 600W, tiết kiệm điện năng tối đa.
- Đạt chứng nhận CE&UL về an toàn kiểm soát nhiệt độ tủ.
- Trang bị màn hình LCD hiện đại, giúp dễ dàng điều khiển
- Vỏ tủ được làm từ inox cao cấp không gỉ, có độ bền cao.
- Dung tích lên đến 1103 lít, giúp lưu trữ và bảo quản được rất nhiều thực phẩm.
- Khả năng làm lạnh nhanh với hệ thống Compressor, giúp tiết kiệm điện năng tối đa.
Những lưu ý khi sử dụng:
- Tủ phải luôn đặt ở những nơi thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng hoặc những nơi có thiết bị tạo nhiệt như bếp đun, hay bếp nướng.
- Công suất chỉ có thể điều chỉnh ở mức dao động từ 600-1000W.
- Hạn chế dùng chung ổ cắm với thiết bị khác.
- Xếp đồ bảo quản bên trong hợp lý tránh gây cản trở việc đóng cánh tủ.
- Tùy vào lượng thực phẩm trữ đông để điều chỉnh nhiệt độ phù hợp.
- Vệ sinh tủ định kỳ, chú ý rã đông và xả tuyết thường xuyên.